Tổng quan |
Loại Tivi: Smart Tivi Neo QLED |
Kích cỡ màn hình: 85 inch |
Độ phân giải: 4K (3840*2160) |
Kết nối |
Bluetooth: Có |
Kết nối Internet: Wifi, Cổng LAN |
Cổng HDMI: 4 cổng |
USB: 2 cổng |
Cổng VGA: Không |
Cổng AV: 1 cổng Composite |
Cổng xuất âm thanh: 1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC) |
Tích hợp đầu thu kỹ thuật số: DVB-T2 |
Thông tin Smart Tivi/ Internet Tivi |
Hệ điều hành, giao diện: Tizen™ |
Remote thông minh: One Remote sạc qua USB C & ánh sáng |
Chiếu hình từ điện thoại lên TV: AirPlay 2, Screen Mirroring, Tap View |
Điều khiển tivi bằng điện thoại: SmartThings |
Kết nối ứng dụng các thiết bị trong nhà: Không |
Điều khiển bằng giọng nói: Bixby (Chưa có tiếng Việt), Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng Việt, Google Assistant có tiếng Việt |
Tiện ích thông minh khác: Chế độ máy tính PC trên tivi, Multi View chia nhỏ màn hình tivi |
Công nghệ hình ảnh, âm thanh |
Công nghệ xử lý hình ảnh: Adaptive Picture, Brightness/Color Detection, HDR10+, Quantum Dot hiển thị 100% dải màu, Quantum HDR 1500 nits, Quantum Mini LED, Supreme UHD Dimming, Chống chói Anti Reflection, Công nghệ kiểm soát đèn nền Quantum Matrix, Chuyển động mượt Motion Xcelerator Turbo+, Chống xé hình FreeSync Premium Pro, Góc nhìn siêu rộng Ultra Viewing Angle, Super Ultra Wide Game View & Game Bar, Ambient Mode+, Chế độ Game Motion Plus, Giảm độ trễ chơi game Auto Low Latency Mode (ALLM) |
Tần số quét thực: 120Hz |
Công nghệ âm thanh: Âm thanh chuyển động theo hình ảnh OTS Lite, Âm thanh phù hợp không gian SpaceFit Sound, Khuếch đại âm thoại chủ động AVA, Q-Symphony kết hợp loa tivi với loa thanh |
Tổng công suất loa: 60W |
Thông tin chung |
Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 189.2 cm - Cao 114.3 cm - Dày 34 cm |
Khối lượng có chân: 51.6 kg |
Kích thước không chân, treo tường: Ngang 189.2 cm - Cao 108.2 cm - Dày 2.7 cm |
Khối lượng không chân: 44.5 kg |
Nơi sản xuất: Việt Nam |
Năm ra mắt: 2021 |
Bảo hành: 24 tháng |